Có 2 kết quả:

細皮嫩肉 xì pí nèn ròu ㄒㄧˋ ㄆㄧˊ ㄋㄣˋ ㄖㄡˋ细皮嫩肉 xì pí nèn ròu ㄒㄧˋ ㄆㄧˊ ㄋㄣˋ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soft skin and tender flesh (idiom)
(2) smooth-skinned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soft skin and tender flesh (idiom)
(2) smooth-skinned

Bình luận 0